Có 2 kết quả:

囫囵 hú lún ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ囫圇 hú lún ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

1. nguyên vẹn
2. không biết, chưa hiểu

Từ điển Trung-Anh

(1) complete
(2) whole

Từ điển phổ thông

1. nguyên vẹn
2. không biết, chưa hiểu

Từ điển Trung-Anh

(1) complete
(2) whole