Có 2 kết quả:
囫囵 hú lún ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ • 囫圇 hú lún ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nguyên vẹn
2. không biết, chưa hiểu
2. không biết, chưa hiểu
Từ điển Trung-Anh
(1) complete
(2) whole
(2) whole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nguyên vẹn
2. không biết, chưa hiểu
2. không biết, chưa hiểu
Từ điển Trung-Anh
(1) complete
(2) whole
(2) whole
Bình luận 0